中文 Trung Quốc
反彈導彈
反弹导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antimissile tên lửa
反彈導彈 反弹导弹 phát âm tiếng Việt:
[fan3 dan4 dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
antimissile missile
反復 反复
反思 反思
反恐 反恐
反悔 反悔
反感 反感
反應 反应