中文 Trung Quốc
  • 反導導彈 繁體中文 tranditional chinese反導導彈
  • 反导导弹 简体中文 tranditional chinese反导导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên lửa chống tên lửa (chẳng hạn như tên lửa Patriot)
反導導彈 反导导弹 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 dao3 dao3 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • anti-missile missile (such as the Patriot Missile)