中文 Trung Quốc
反唇相譏
反唇相讥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bickering lẫn nhau và nhạo báng (thành ngữ); châm biếm repartee
反唇相譏 反唇相讥 phát âm tiếng Việt:
[fan3 chun2 xiang1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
mutual bickering and ridicule (idiom); sarcastic repartee
反問 反问
反問句 反问句
反問語氣 反问语气
反嘴鷸 反嘴鹬
反圍剿 反围剿
反坐 反坐