中文 Trung Quốc
  • 參量空間 繁體中文 tranditional chinese參量空間
  • 参量空间 简体中文 tranditional chinese参量空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • moduli space (toán học).
  • tham số space
參量空間 参量空间 phát âm tiếng Việt:
  • [can1 liang4 kong1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • moduli space (math.)
  • parameter space