中文 Trung Quốc
原產地
原产地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn gốc
xuất xứ
provenance
原產地 原产地 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 chan3 di4]
Giải thích tiếng Anh
original source
place of origin
provenance
原由 原由
原發性進行性失語 原发性进行性失语
原稿 原稿
原纖維 原纤维
原罪 原罪
原義 原义