中文 Trung Quốc
原材料
原材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên liệu
chưa qua chế biến vật liệu
原材料 原材料 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 cai2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
raw materials
unprocessed materials
原核 原核
原核生物 原核生物
原核生物界 原核生物界
原核細胞型微生物 原核细胞型微生物
原樣 原样
原水 原水