中文 Trung Quốc
  • 原材料 繁體中文 tranditional chinese原材料
  • 原材料 简体中文 tranditional chinese原材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nguyên liệu
  • chưa qua chế biến vật liệu
原材料 原材料 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan2 cai2 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • raw materials
  • unprocessed materials