中文 Trung Quốc
原子能發電站
原子能发电站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy điện nguyên tử
原子能發電站 原子能发电站 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3 neng2 fa1 dian4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
atomic power station
原子論 原子论
原子質量 原子质量
原子量 原子量
原定 原定
原封不動 原封不动
原居 原居