中文 Trung Quốc
厚顏
厚颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shameless
厚顏 厚颜 phát âm tiếng Việt:
[hou4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
shameless
厚顏無恥 厚颜无耻
厚養薄葬 厚养薄葬
厜 厜
厝火積薪 厝火积薪
厞 厞
原 原