中文 Trung Quốc
厚報
厚报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần thưởng hào phóng
厚報 厚报 phát âm tiếng Việt:
[hou4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
generous reward
厚實 厚实
厚底鞋 厚底鞋
厚度 厚度
厚德載物 厚德载物
厚望 厚望
厚朴 厚朴