中文 Trung Quốc- 卿卿我我
- 卿卿我我
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hóa đơn và coo (thành ngữ)
- để thì thầm nothings ngọt với nhau
- để rất nhiều trong tình yêu
卿卿我我 卿卿我我 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bill and coo (idiom)
- to whisper sweet nothings to one another
- to be very much in love