中文 Trung Quốc
卸貨
卸货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy
xả hàng hóa
卸貨 卸货 phát âm tiếng Việt:
[xie4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to unload
to discharge cargo
卸載 卸载
卸頭 卸头
卹 恤
卻之不恭 却之不恭
卻倒 却倒
卻才 却才