中文 Trung Quốc
卵裂
卵裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cát khai của thụ tinh noãn thành tế bào
卵裂 卵裂 phát âm tiếng Việt:
[luan3 lie4]
Giải thích tiếng Anh
cleavage of fertilized ovum into cells
卵黃 卵黄
卵黃囊 卵黄囊
卵黃管 卵黄管
卷 卷
卷 卷
卷刃 卷刃