中文 Trung Quốc
即食
即食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức (thực phẩm)
即食 即食 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
instant (food)
卵 卵
卵圓 卵圆
卵圓形 卵圆形
卵子 卵子
卵子 卵子
卵巢 卵巢