中文 Trung Quốc
危急
危急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng
tuyệt vọng (tình huống)
危急 危急 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
critical
desperate (situation)
危性 危性
危懼 危惧
危房 危房
危機 危机
危機四伏 危机四伏
危殆 危殆