中文 Trung Quốc
千變萬軫
千变万轸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục thay đổi, bao giờ hết-khác nhau (thành ngữ)
千變萬軫 千变万轸 phát âm tiếng Việt:
[qian1 bian4 wan4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
constantly changing, ever-varying (idiom)
千赫 千赫
千赫茲 千赫兹
千足蟲 千足虫
千軍萬馬 千军万马
千載難逢 千载难逢
千辛萬苦 千辛万苦