中文 Trung Quốc
千秋
千秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ngàn năm
sinh nhật (từ kính cẩn)
千秋 千秋 phát âm tiếng Việt:
[qian1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
a thousand years
your birthday (honorific)
千秋萬代 千秋万代
千篇一律 千篇一律
千米 千米
千經萬卷 千经万卷
千萬 千万
千葉 千叶