中文 Trung Quốc
  • 印支 繁體中文 tranditional chinese印支
  • 印支 简体中文 tranditional chinese印支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 印度支那 [Yin4 du4 zhi1 na4]
印支 印支 phát âm tiếng Việt:
  • [Yin4 Zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 印度支那[Yin4 du4 zhi1 na4]