中文 Trung Quốc
博物多聞
博物多闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng và kiến thức
đầy đủ thông tin và kinh nghiệm
博物多聞 博物多闻 phát âm tiếng Việt:
[bo2 wu4 duo1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
wide and knowledgeable
well-informed and experienced
博物洽聞 博物洽闻
博物院 博物院
博物館 博物馆
博白 博白
博白縣 博白县
博福斯 博福斯