中文 Trung Quốc
  • 博斯普魯斯 繁體中文 tranditional chinese博斯普魯斯
  • 博斯普鲁斯 简体中文 tranditional chinese博斯普鲁斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Eo biển Bosphorus
博斯普魯斯 博斯普鲁斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Bo2 si1 pu3 lu3 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Bosphorus