中文 Trung Quốc
博導
博导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiến sĩ cố vấn
博導 博导 phát âm tiếng Việt:
[bo2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
Ph.D. advisor
博山 博山
博山區 博山区
博帕爾 博帕尔
博弈論 博弈论
博彩 博彩
博得 博得