中文 Trung Quốc
南漢
南汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam Hán
南漢 南汉 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 Han4]
Giải thích tiếng Anh
Southern Han
南漳 南漳
南漳縣 南漳县
南潯 南浔
南澗彞族自治縣 南涧彝族自治县
南澳 南澳
南澳大利亞州 南澳大利亚州