中文 Trung Quốc
南極座
南极座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Octans (chòm sao)
南極座 南极座 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 ji2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Octans (constellation)
南極洲 南极洲
南極洲半島 南极洲半岛
南樂 南乐
南歐 南欧
南江 南江
南江縣 南江县