中文 Trung Quốc
  • 南極座 繁體中文 tranditional chinese南極座
  • 南极座 简体中文 tranditional chinese南极座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Octans (chòm sao)
南極座 南极座 phát âm tiếng Việt:
  • [Nan2 ji2 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Octans (constellation)