中文 Trung Quốc
千字節
千字节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kilobyte
千字節 千字节 phát âm tiếng Việt:
[qian1 zi4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
kilobyte
千家萬戶 千家万户
千層麵 千层面
千山區 千山区
千島湖 千岛湖
千島群島 千岛群岛
千島醬 千岛酱