中文 Trung Quốc
十位
十位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng chục địa điểm (hoặc cột) trong hệ thập phân
十位 十位 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
the tens place (or column) in the decimal system
十倍 十倍
十億 十亿
十億位元 十亿位元
十全 十全
十全十美 十全十美
十八 十八