中文 Trung Quốc
  • 北部地區 繁體中文 tranditional chinese北部地區
  • 北部地区 简体中文 tranditional chinese北部地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khu vực miền bắc
北部地區 北部地区 phát âm tiếng Việt:
  • [bei3 bu4 di4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Northern Areas