中文 Trung Quốc
  • 北外 繁體中文 tranditional chinese北外
  • 北外 简体中文 tranditional chinese北外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 北京外國語大學|北京外国语大学 [Bei3 jing1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
北外 北外 phát âm tiếng Việt:
  • [Bei3 Wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 北京外國語大學|北京外国语大学[Bei3 jing1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]