中文 Trung Quốc
北回歸線
北回归线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chí tuyến
北回歸線 北回归线 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 hui2 gui1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Tropic of Cancer
北國 北国
北坡 北坡
北埔 北埔
北塔 北塔
北塔區 北塔区
北塘 北塘