中文 Trung Quốc
北京時間
北京时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giờ chuẩn Trung Quốc
北京時間 北京时间 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 jing1 Shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese Standard Time
北京晚報 北京晚报
北京晨報 北京晨报
北京林業大學 北京林业大学
北京汽車製造廠有限公司 北京汽车制造厂有限公司
北京烤鴨 北京烤鸭
北京物資學院 北京物资学院