中文 Trung Quốc
  • 北京國家體育場 繁體中文 tranditional chinese北京國家體育場
  • 北京国家体育场 简体中文 tranditional chinese北京国家体育场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Beijing National Stadium
北京國家體育場 北京国家体育场 phát âm tiếng Việt:
  • [Bei3 jing1 Guo2 jia1 Ti3 yu4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Beijing National Stadium