中文 Trung Quốc
加點
加点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc thêm giờ
để tăng ca
加點 加点 phát âm tiếng Việt:
[jia1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
to work extra hours
to do overtime
劣 劣
劣勢 劣势
劣幣驅逐良幣 劣币驱逐良币
劣質 劣质
劣跡 劣迹
劣跡斑斑 劣迹斑斑