中文 Trung Quốc
剛毛
刚毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bristle
剛毛 刚毛 phát âm tiếng Việt:
[gang1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
bristle
剛烈 刚烈
剛玉 刚玉
剛直 刚直
剛體 刚体
剛體轉動 刚体转动
剜 剜