中文 Trung Quốc
  • 剖視圖 繁體中文 tranditional chinese剖視圖
  • 剖视图 简体中文 tranditional chinese剖视图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem phần
  • cutaway xem
剖視圖 剖视图 phát âm tiếng Việt:
  • [pou1 shi4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • section view
  • cutaway view