中文 Trung Quốc
  • 剎不住 繁體中文 tranditional chinese剎不住
  • 刹不住 简体中文 tranditional chinese刹不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể để phanh (dừng)
剎不住 刹不住 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 bu5 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • unable to brake (stop)