中文 Trung Quốc
  • 前面 繁體中文 tranditional chinese前面
  • 前面 简体中文 tranditional chinese前面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trước
  • ở phía trước
  • ngay trước
  • ở trên
前面 前面 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 mian4]

Giải thích tiếng Anh
  • ahead
  • in front
  • preceding
  • above