中文 Trung Quốc
  • 前述 繁體中文 tranditional chinese前述
  • 前述 简体中文 tranditional chinese前述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • aforestated
  • đã nêu ở trên
  • câu trước
前述 前述 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • aforestated
  • stated above
  • the preceding statement