中文 Trung Quốc
前燕
前燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yan cựu Quốc mười sáu (337-370)
前燕 前燕 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 Yan1]
Giải thích tiếng Anh
Former Yan of the Sixteen Kingdoms (337-370)
前生 前生
前生冤孽 前生冤孽
前生召喚 前生召唤
前瞻 前瞻
前瞻性 前瞻性
前磨齒 前磨齿