中文 Trung Quốc
八哥狗
八哥狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pug (giống chó)
八哥狗 八哥狗 phát âm tiếng Việt:
[ba1 ge1 gou3]
Giải thích tiếng Anh
pug (breed of dog)
八國聯軍 八国联军
八國集團 八国集团
八塊腹肌 八块腹肌
八大工業國組織 八大工业国组织
八婆 八婆
八字 八字