中文 Trung Quốc
  • 八哥狗 繁體中文 tranditional chinese八哥狗
  • 八哥狗 简体中文 tranditional chinese八哥狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pug (giống chó)
八哥狗 八哥狗 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 ge1 gou3]

Giải thích tiếng Anh
  • pug (breed of dog)