中文 Trung Quốc
  • 八佰伴 繁體中文 tranditional chinese八佰伴
  • 八佰伴 简体中文 tranditional chinese八佰伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Yaohan bán lẻ nhóm
八佰伴 八佰伴 phát âm tiếng Việt:
  • [Ba1 bai3 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • Yaohan retail group