中文 Trung Quốc
兩院
两院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai viện (của Hội đồng lập pháp), ví dụ như hạ viện và Thượng viện
兩院 两院 phát âm tiếng Việt:
[liang3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
two chambers (of legislative assembly), e.g. House of Representatives and Senate
兩院制 两院制
兩難 两难
兩面 两面
兩面派 两面派
兩頭 两头
兩頭兒 两头儿