中文 Trung Quốc
全身心
全身心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng
(để cống hiến mình) trái tim và linh hồn
全身心 全身心 phát âm tiếng Việt:
[quan2 shen1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
wholeheartedly
(to devote oneself) heart and soul
全身麻醉 全身麻醉
全軍 全军
全軍覆沒 全军覆没
全輪驅動 全轮驱动
全速 全速
全運會 全运会