中文 Trung Quốc
全能
全能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn năng
Tất cả các vòng
mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực
全能 全能 phát âm tiếng Việt:
[quan2 neng2]
Giải thích tiếng Anh
omnipotent
all-round
strong in every area
全般 全般
全色 全色
全蝕 全蚀
全豹 全豹
全貌 全貌
全資附屬公司 全资附属公司