中文 Trung Quốc
全新
全新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả các mới
hoàn toàn mới
全新 全新 phát âm tiếng Việt:
[quan2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
all new
completely new
全新世 全新世
全新紀 全新纪
全新統 全新统
全日制 全日制
全日空 全日空
全時工作 全时工作