中文 Trung Quốc
划船
划船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hàng thuyền
thuyền mái chèo
chèo thuyền (thể thao)
划船 划船 phát âm tiếng Việt:
[hua2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to row a boat
rowing boat
rowing (sport)
划艇 划艇
刓 刓
刖 刖
列位 列位
列侯 列侯
列傳 列传