中文 Trung Quốc
刑求
刑求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để extort xưng tội bị tra tấn
刑求 刑求 phát âm tiếng Việt:
[xing2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to extort confession by torture
刑法 刑法
刑滿 刑满
刑網 刑网
刑舂 刑舂
刑訊 刑讯
刑訴法 刑诉法