中文 Trung Quốc
切齒腐心
切齿腐心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến detest sth hoặc sb đến cực độ tối đa (thành ngữ)
切齒腐心 切齿腐心 phát âm tiếng Việt:
[qie4 chi3 fu3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to detest sth or sb to the utmost extreme (idiom)
刈 刈
刈包 刈包
刈羽 刈羽
刊印 刊印
刊物 刊物
刊登 刊登