中文 Trung Quốc
切身
切身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp
liên quan đến chính mình
cá nhân
切身 切身 phát âm tiếng Việt:
[qie4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
direct
concerning oneself
personal
切近 切近
切迫 切迫
切達 切达
切面 切面
切音 切音
切韻 切韵