中文 Trung Quốc
分說
分说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích (sự khác biệt)
分說 分说 phát âm tiếng Việt:
[fen1 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to explain (the difference)
分貝 分贝
分賬 分账
分贓 分赃
分辨 分辨
分辨率 分辨率
分辯 分辩