中文 Trung Quốc
分色
分色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tách màu
分色 分色 phát âm tiếng Việt:
[fen1 se4]
Giải thích tiếng Anh
color separation
分色鏡頭 分色镜头
分號 分号
分行 分行
分裂 分裂
分裂主義 分裂主义
分裂情感性障礙 分裂情感性障碍