中文 Trung Quốc
分給
分给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân chia (và cho những người khác)
分給 分给 phát âm tiếng Việt:
[fen1 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to divide (and give to others)
分縫 分缝
分而治之 分而治之
分至點 分至点
分色鏡頭 分色镜头
分號 分号
分行 分行