中文 Trung Quốc
分泌
分泌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết
tiết
分泌 分泌 phát âm tiếng Việt:
[fen1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
to secrete
secretion
分泌物 分泌物
分泌顆粒 分泌颗粒
分波多工 分波多工
分派 分派
分流 分流
分流電路 分流电路